A.Tổng hợp các thì trong tiếng anh
1. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN – Simple Present tens
1.1. Khái niệm
Thì hiện tại đơn (Simple present tense) dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay
một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.
1.2. Công thức thì hiện tại đơn
Loại câu Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”
Khẳng
định S + V(s/es) + O S + be (am/is/are) + O
Phủ định S + do not /does not + V_inf S + be (am/is/are) + not + O
Nghi vấn Do/Does + S + V_inf? Am/is/are + S + O?
Ví Dụ
She gets up at 6o’clock.
She doesn’t eatchocolate.
Does she eat pastries?
She is a student.
She is not a teacher
Is she a student?
1.3. Cách dùng thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Ex: The sun rises in the East and sets in the West (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở
hướng Tây)
Thì hiện tại đơn diễn tả 1 hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở hiện
tại.
Ex: He gets up early every morning.(Anh dậy sớm mỗi sáng.).
Thì hiện tại đơn diễn tả một năng lực của con người
Ex: He plays badminton very well (Anh ấy chơi cầu lông rất giỏi)
Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong
tương lai, đặc biệt là trong việc di chuyển.
Ex: The train leaves at 9 am tomorrow (Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng ngày mai)
1.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Trong câu có chứa các trạng từ chỉ tần suất như:
Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng
Often, usually, frequently: thường
Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
Always, constantly: luôn luôn
Seldom, rarely: hiếm khi
2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous
2.1. Khái niệm
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) dùng để diễn tả những sự việc xảy ra
ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn
chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).
2.2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn
Khẳng định: S + am/is/are + V_ing
Ex: She is watching TV now. (Cô ấy đang xem ti vi)
Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing
Ex: She is not doing his homework now. (Cô ấy không đang làm bài tập)
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?
Ex: Is she studying English? (Có phải cô ấy đang học tiếng Anh? )
2.3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.
Ex: The children are playing football now. (Bọn trẻ đang chơi bóng đá bây giờ.)
Thường tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.
Ex: Look! The child is crying. (Nhìn xem! Đứa trẻ đang khóc.)
Diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại, dùng phó từ ALWAYS :
Ex: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn
mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không nhớ.)
Diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần)
Ex: Tomorrow, I am taking to the train to ohio to visit a relative (ngày mai, tôi sẽ đi tàu
tới Ohio để thăm người thân)
2.4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có chứa các các từ sau:
Now: bây giờ
Right now
Listen!: Nghe nào!
At the moment
At present
Look!: nhìn kìa
Watch out!: cẩn thận!
Be quiet!: Im lặng
* Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, understand
(hiểu), know (biết), like (thích) ,want (muốn), see (nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua),
feel (cảm thấy), think (nghĩ), smell (ngửi), love (yêu), hate (ghét), realize (nhận ra),
seem (dường như), remember (nhớ), forget (quên), etc.
Với các động từ này, sử dụng Thì hiện tại đơn.
3. Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect
3.1. Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự
việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong
tương lai.
3.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành
Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
Ex: I have done my homework. (Tôi hoàn thành xong bài tập)
She has had dinner with her family (Cô ấy đã ăn tối với gia đình)
Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O
Ex: I haven’t done my homework. (Tôi chưa làm xong bài tập)
She hasn’t completed the assigned work (Cô ấy không hoàn thành công việc được
giao)
Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
Ex: Have you done your homework? (Em đã làm xong bài tập về nhà chưa ?)
Has she visited the children at the orphanage? (Cô ấy đã đi thăm các bạn nhỏ tại
trại trẻ mồ côi chưa?)
3.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành
Diễn tả hành động đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra ở 1 thời gian không xác
định trong quá khứ.
Diễn tả sự lặp đi lặp lại của 1 hành động trong quá khứ.
Được dùng với since và for.
Since + thời gian bắt đầu (1995, I was young, this morning etc.). Khi người nói
dùng since, người nghe phải tính thời gian là bao lâu.
For + khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ). Khi người nói dùng for, người nói
phải tính thời gian là bao lâu.
Ex: I’ve done all my homework (Tôi đã làm tất cả bài tập về nhà)
She has lived in Liverpool all her life (Cô ấy đã sống ở Liverpool cả đời)
3.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Trong câu thường chứa các các từ sau:
Just, recently, lately: gần đây, vừa mới
Already : đã….rồi , before: đã từng
Not….yet: chưa
Never, ever
Since, for
So far = until now = up to now: cho đến bây giờ
So sánh nhất
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous
4.1. Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense) là thì diễn tả sự
việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục ở hiện tại có thể tiếp diễn ở tương lai sự việc đã
kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại hiện tại.
4.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Khẳng định: S + have/has + been + V_ing
Ex: She has been running all day. (Cô ấy đã chạy liên tục cả ngày)
Phủ định: S + have/has + not + been + V_ing
Ex: She has not been running all day. (Cô ấy không chạy liên tục cả ngày)
Nghi vấn: Has/ Have + S + been+ V_ing?
Ex: Has she been running all day? (Có phải cô ấy đã chạy liên tục cả ngày? )
4.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và tiếp
diễn đến hiện tại.
Ex: She has been learning English for 6 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 6 năm)
Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của
hành động ấy.
Ex: I am exhausted because I have been working all day. (Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã làm
việc cả ngày)
4.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Các từ để nhận biết:
All day, all week, all month: cả ngày/ tuần/tháng
Since, for
5. Thì quá khứ đơn– Simple Past
5.1. Khái niệm
Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra
và kết thúc trong quá khứ.
5.2. Công thức thì quá khứ đơn
Loại
câu Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”
Khẳng
định S + V2/ed + O S + was/were + O
Phủ
định
S + didn’t + V_inf + O S + was/were + not + O
Nghi
vấn Did + S + V_inf + O? Was/were + S + O?
Ví Dụ
I saw Peter yesterday.
(Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy
Peter)
I didn’t go to school yesterday.
(Ngày hôm qua tôi đã không đi học)
-Did you visit Mary last week?
(Tuần trước bạn đến thăm Mary phải không?)
I was tired yesterday.
(Ngày hôm qua tôi đã rất mệt)
The supermarket was not fullyesterday.
(Ngày hôm qua, siêu thị không đông)
Were you absent yesterday?
(Hôm qua bạn vắng phải không?
5.3. Cách dùng thì quá khứ đơn
Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.
Ex: I went to the “Trang Quynh” movie with my boyfriend 3 days ago (tôi đi xem phim
“Trạng Quỳnh” với bạn trai vào 3 ngày trước)
Diễn tả thói quen trong quá khứ.
Ex: I used to go swimming with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã
từng đi bơi với các bạn hàng xóm)
Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp
Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn
sáng)
Dùng trong câu điều kiện loại 2
Ex: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành
chăm chỉ, thì bạn đã đậu kỳ thi đại học)
5.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Các từ thường xuất hiện:
Ago: cách đây…
In…
Yesterday: ngày hôm qua
Last night/month…: tối qua, tháng trước
6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous
6.1. Khái niệm
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc
đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
6.2. Công thức thì quá khứ tiếp diễn
Khẳng định: S + was/were + V_ing + O
Ex: She was watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang
xem tv)
Phủ định: S + was/were + not + V_ing + O
Ex: She wasn’t watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không
xem tv)
Nghi vấn: Was/were + S + V_ing + O?
Ex: Was she watching TV at 8 o’clock last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy
đang xem TV?)
6.3. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ex: I was having dinner at 7 o’clock last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)
Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen
vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).
Ex: I was watching TV when she called. (Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi)
Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
Ex: While Ellen was reading book, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang
đọc sách thì Tom đang xem TV)
6.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Trong câu xuất hiện các từ:
At 5pm last Sunday
At this time last night
When/ while/ as
From 4pm to 9pm…
7. Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect
7.1. Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) dùng để diễn tả một hành động xảy ra
trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá
khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.
7.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành
Khẳng định: S + had + V3/ed + O
Ex: By 4pm yesterday, he had left his house (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh đã
rời khỏi nhà.)
Phủ định: S + had + not + V3/ed + O
Ex: By 4pm yesterday, he had not left his house (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh
vẫn chưa rời khỏi nhà.)
Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
Ex: Had he left his house by 4pm yesterday? ( Anh ấy đã rời khỏi nhà của mình trước 4
giờ chiều ngày hôm qua?)
7.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.
Ex: By 4pm yesterday she had left his house. (Cô ấy rời nhà trước 4 giờ hôm qua)
Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ.
Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành – hành động xảy ra sau
dùng thì quá khứ đơn.
Ex: Before she went to bed, she had done her homework. (Trước khi cô ấy đi ngủ, cô ấy
đã làm xong bài tập)
Dùng trong câu điều kiện loại 3
Ex: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu
bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kỳ thi đại học)
7.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Trong câu chứa các từ:
By the time, prior to that time
As soon as, when
Before, after
Until then
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous
8.1. Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để diễn tả
một hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động
cũng xảy ra trong quá khứ.
8.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Khẳng định: S + had been + V_ing + O
Ex: He had been watching films. (Anh ấy đã đang xem phim)
Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
Ex: He hadn’t been watching film.
Nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O?
Ex: Had he been watching films? (Có phải anh ấy đã đang xem phim?)
8.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để nhấn mạnh
khoảng thời gian của 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước 1 hành
động khác xảy ra và cũng kết thúc trong quá khứ.
Ex: Sam gained weight because he had been overeating
I had been thinking about that before you mentioned it
8.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Trong câu thường chứa:
Before, after
Until then
Since, for
9. Thì tương lai đơn – Simple Future
9.1. Khái niệm
Thì tương lai đơn trong tiếng Anh (Simple future tense) được dùng khi không có kế
hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát
tại thời điểm nói.
9.2. Công thức thì tương lai đơn
Khẳng định: S + will/shall/ + V_inf + O
Phủ định: S + will/shall + not + V_inf + O
Nghi vấn: Will/shall + S + V_inf + O?
9.3. Cách dùng thì tương lai đơn
Diễn tả một dự đoán nhưng không có căn cứ.
Ex: I think It will rain.
Diễn tả một quyết định đột xuất ngay lúc nói.
Ex: I will bring coffee to you.
Diễn tả lời ngỏ ý, một lời hứa, đe dọa, đề nghị.
Ex: I will never speak to you again.
Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.
Ex: If you don’t hurry, you will be late.
9.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Trong câu thường có:
Tomorrow: ngày mai
in + thời gian
Next week/ month/ year: tuần tới/tháng/năm
10 years from now
10. Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous
10.1. Khái niệm
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự
việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
10.2 Công thức thì tương lai tiếp diễn
Khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
Phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
Nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?
10.3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn
Diễn tả hành động hay sự việc đang diễn ra ở một thời điểm xác định trong tương lai
hoặc hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
Đôi khi nó cũng diễn tả hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một
phần trong thời gian biểu.
Ex: She will be climbing on the mountain at this time next Saturday
The party will be starting at nine o’clock
10.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Trong câu thường chứa các cụm từ:
Next year, next week
Next time, in the future
And soon
11. Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect
11.1. Khái niệm
Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) dùng để diễn tả một hành động hay
sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
11.2. Công thức thì tương lai hoàn thành
Khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed
Ex: I will have finished my homework by 9 o’clock. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà
trước 9 giờ)
Phủ định: S + shall/will + NOT + have + V3/ed + O
Ex: They will have not built their house by the end of this month. (Trước cuối tháng
này, họ vẫn sẽ chưa xây xong ngôi nhà)
Nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?
Ex: Will you have finished your homework by 9 o’clock? (Bạn sẽ làm xong bài trước 9 giờ
chứ?)
→ Yes, I will / No, I won’t.
11.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành
Diễn tả 1 hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương
lai.
Ex: She will have finished her homework before 11 o’clock this evening.
When you come back, I will have typed this email.
11.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
Trong câu chứa các từ:
By, before + thời gian tương lai
By the time …
By the end of + thời gian trong tương lai
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous
12.1. Khái niệm
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense) dùng để diễn tả
một hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó trong
tương lai.
12.2. Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Khẳng định: S + will/shall + have been + V_ing
Ex: We will have been living in this house for 10 years by next month.
Phủ định: S + will not + have been + V_ing
Ex: We will not have been living in this house for 10 years by next month.
Nghi vấn: Will/shall + S + have been + V-ing?
Ex: Will they have been building this house by the end of this year?
Diễn nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai và
sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.
Ex: I will have been studying English for 10 year by the end of next month
12.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Trong câu xuất hiện các từ:
For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai
For 2 years by the end of this
By the time
Month
By then
B.Sự Hòa Hợp Giữa Chủ Ngữ và Động Từ
I. CÁC TRƯỜNG HỢP ĐỘNG TỪ CHIA SỐ NHIỀU( thêm s/ es)
1.1 Chủ ngữ là danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được SỐ ÍT
Ví dụ: furniture, information, progress,…
Ex: The traffic is always busy at this time of day.
1.2 Chủ ngữ là danh từ kết thúc bằng “s” nhưng tính ở dạng số ít
Danh từ tên các môn học, môn thể thao: Physics (vật lý ), Mathematics (toán),
Economics (kinh tế học), Linguistics (ngôn ngữ học), Athletics (điền kinh), Tennis
(quần vợt)…
Danh từ tên các căn bệnh: Measles (sởi), diabetes (tiểu đường), rabies (bệnh
dại),…
Danh từ là tên quốc gia: The United States, the Philippines,…
.1.3 Chủ ngữ là cụm danh từ định lượng: kích thước, cân nặng, chiều cao, 1
khoảng thời gian, khoảng cách, số tiền…
Ex: Ten years is a decade.
1.4 Chủ ngữ là tiếng nói của 1 quốc gia
Ex: Vietnamese is a tonal language with a large number of vowels.
1.5 Chủ ngữ là đại từ bất định: each, any, one, everyone, someone, anyone, every,
either, neither, another, something,…
Ex: Nobody replaces his role of this project.
1.6 The number of + N số nhiều
Ex: The number of days in a January is thirty one.
1.7 Khi chủ ngữ là To + infinitive/ V-ing/ Mệnh đề danh từ/ Tựa đề
Ex: Learning English is very important.
1.8 Khi những chủ ngữ đều ở số ít được nối kết với nhau bằng : along with, with,
as well as, together with, along with, no less than…
Ex: Hoa, as well as her sister, is studying in Hanoi.
II. CÁC TRƯỜNG HỢP ĐỘNG TỪ CHIA Ở DẠNG SỐ ÍT ( động từ nguyên thể)
2.1 Hai hay nhiều chủ ngữ được nối kết với nhau bằng “and”- chỉ 2 người, 2 vật
khác nhau
Ex: I and my friend are student.
Lưu ý: Khi chủ ngữ là 2 danh từ nối với nhau bởi từ “and” với ý nghĩa là cùng chỉ 1
người, 1 bộ hoặc 1 món ăn thì động từ chia số ít (thêm s/es)
Ex: Fish and chips is a favourite meal of children.
2.2 Chủ ngữ là 1 đại từ :
– several, both, many, few/ a few, all, some + N số nhiều
– several, both, many, few/ a few, all, some + of + N số nhiều/ Đại từ
Ex: Some of the pies are missing.
2.3 Chủ ngữ là danh từ được thành lập bởi công thức The + Adjective
Dùng để chỉ nhóm người có chung 1 đặc điểm hay phẩm chất, ví dụ : The poor, the
rich, the blind,….
Ex: The poor living here need help.
2.4 Chủ ngữ bắt đầu bằng A number of = “Một số những …”, đi với danh từ số nhiều,
động từ chia ở số nhiều.
Ex: A number of students are going to the zoo.
2.5 Chủ ngữ là dân tộc.
Ex: The Vietnamese are hard-working.
Lưu ý: dân tộc có “the” còn ngôn ngữ thì không có “the”.
III. CÁC TRƯỜNG HỢP KHÁC
3.1. Khi chủ ngữ là các danh từ được nối với nhau bởi : as well as, with, together
with,…
S 1 + as well as/ with/ together with +S 2
⇒ Động từ chia theo S 1
Ex: She as well as I is going to university this year.
3.2 Khi chủ ngữ là 2 danh từ nối với nhau bằng: either… or; neither… nor, or, not
only… but also….
Either S 1 or S 2 + Verb
⇒ Động từ chia theo S 2
Ex: Not only she but also they are going home
3.3 Khi chủ ngữ là hai danh từ được nối nhau bởi “of”
– Hai danh từ nếu được nối với nhau bởi “of” thì động từ chia theo danh từ phía trước:
N 1 + of + N 2 => Chia động từ theo N 1
Ex: The study of life and living things is called biology.
N 1 N 2
– Trường hợp khác
None, some, all, most, majority
+ of ⌈
⌊
Danh từ số ít: V chia danh từ số ít
enough, minority, half, phân số Danh từ số nhiều: V chia theo danh từ số nhiều
Ex: One third of the oranges are mine.
Ex: One third of the milk is enough.
3.4 Chủ ngữ là danh từ chỉ một tập hợp như : family, staff, team, group, congress,
crowd, committee ….
– Nếu dùng để nói về hành động của từng thành viên thì dùng số nhiều
Ex: The family are always fighting among themsleve.
(Hàm ý: Các thành viên trong gia đình thường chí chóe với nhau)
– Nếu nói về tính chất của tập thể đó như 1 đơn vị
Ex: The family is the basic unit of society.
(Hàm ý: Mỗi gia đình là một tế bào nhỏ của xã hội)
3.5 Chủ ngữ bắt đầu bằng There => chia động từ chia theo danh từ ngay sau.
Ex: There is a book (chia theo a book)
Ex: There are two books (chia theo books)
Lưu ý: There is a book and two pens (vẫn chia theo a book)
3.6 Chủ ngữ bắt đầu bằng mệnh đề quan hệ, ta chia động từ theo danh từ trong
mệnh đề chính.
Ex: One of the girls who go out is very good.
(Lược bỏ mệnh đề quan hệ để dễ thấy hơn, ta có: One of the girls is good.)
C.MODAL VERBS
Modal
Verb
Ý nghĩa Ví dụ
Can Có khả năng I can run fast.
Sự cho phép You can take the car, if you want.
Khả năng The stadium can be emptied in four
minutes.
Could Được sử dụng như thì quá khứ của ‘can’ She said that she couldn’t come.
Yêu cầu/hỏi một người nào đó làm điều gì
đó cho bạn một cách lịch sự
Could you babysit for us on Friday?
Cho thấy rằng một cái gì đó có khả năng
xảy ra
Don’t worry—they could have just forgotten
to call.
Must Để nói rằng một cái gì đó là cần thiết hoặc
rất quan trọng (đôi khi liên quan đến một
quy tắc hoặc luật)
All visitors must report to reception.
Được sử dụng để nói rằng một cái gì đó có
khả năng hoặc hợp lý, chắc chắn
You must be hungry after all that walking.
Được sử dụng để khuyên ai đó làm điều gì
đó bởi vì bạn nghĩ đó là một ý kiến hay
You simply must read this book.
May Có khả năng năng xảy ra They may well win.
Được sử dụng để yêu cầu hoặc cho phép
(một cách lịch sự)
May I come in?
Might Có khả năng xảy r0a He might get there in time, but I can’t be
sure.
Được sử dụng như thì quá khứ của ‘May’
khi báo cáo những gì ai đó đã nói
He said he might come tomorrow.
Would Sử dụng trong lời mời (một cách lịch sự) Would you like a sandwich?
Để nói những gì bạn thích, yêu, ghét, v.v. Would like, love, hate, prefer, etc.
something I’d love a coffee.
Should để nói rằng bạn mong đợi điều gì đó là sự
thật hoặc sẽ xảy ra
We should arrive before dark.
được sử dụng để chỉ ra điều gì là đúng, phù
hợp, v.v., đặc biệt là khi chỉ trích hành động
của ai đó
You shouldn’t drink and drive.
Đưa ra hoặc yêu cầu, lời khuyên You should stop worrying about it.
will Sự việc xảy ra trong tương lai (thì tương lại
đơn)
They will send us a mail
Lời mời lịch sự, yêu cầu Will you have lunch with me tomorrow?
Một lời hứa hoặc ý muốn I will do it tomorrow
Chỉ thói quen hiện tại Every day Dany will come home from
school and ring up the friends she’s just
been talking to
shall Yêu cầu / lời mời lịch sự (chỉ dùng cho I và
We)
Shall we go out for a meal?
ought to Đưa ra lời khuyên You ought to try and lose some weight
D. Semi-modal verb (Động từ Bán Khiếm khuyết)
2.1. Định nghĩa động từ bán khiếm khuyết
Đúng như cái tên, động từ Bán Khiếm khuyết (Semi- modal Verb) vừa có
thể đi ngay trước một động từ khác (nguyên mẫu và không phải động từ
khiếm khuyết) để bổ sung ý nghĩa cho động từ đó lại vừa có thể làm một
động từ thường đứng độc lập một mình, không có chức năng bổ nghĩa cho
động từ khác.
Ví dụ: My son daren’t go out alone at night.
⟶ Con trai tôi không dám ra ngoài một mình buổi đêm.
⟶ ‘daren’t’ – “không dám” là dạng phủ định của ‘dare’ – “dám”. Ở đây,
‘daren’t’ là động từ khiếm khuyết, đứng trước động từ hành động ‘go’ ở
dạng nguyên mẫu để bổ sung thêm ý nghĩa cho ‘go’.
+ My daughter doesn’t dare to go out alone at night.
⟶ Trong trường hợp này, ‘dare’ không phải trợ động từ mà là động từ
chính, dùng độc lập chứ không bổ nghĩa cho động từ nào khác.
Ta thấy động từ ‘dare’ được chia theo thể phủ định trong thì Hiện tại Đơn
khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (my son) nên có dạng: ‘doesn’t dare’. Ở
sau ‘dare’ có phần ‘to go’ đơn giản là vì khi một động từ chính được theo
sau bởi một động từ khác thì động từ theo sau phải ở dạng hoặc to- verb
(nguyên mẫu) hoặc v-ing.
Tùy theo động từ chính mà động từ theo sau sẽ có dạng là to-verb (nguyên
mẫu) hay v-ing. Và đối với động từ ‘dare’, theo sau nó phải là to-verb
(nguyên mẫu).
Hai động từ bán khiếm khuyết phổ biến nhất trong tiếng Anh: ‘need’ và
‘dare’
2.2. Các động từ Bán Khiếm khuyết thường dùng, cấu trúc và chức năng
2.2.1.Semi-modal Verb – ‘need’
Công thức:
+ Khi là động từ khiếm khuyết:
* Lưu ý: ‘need’ chỉ tồn tại dưới dạng động từ khiếm khuyết khi nó ở thể phủ định và trong
thì Hiện tại Đơn. Cấu trúc: Subject + needn’t + verb (nguyên mẫu) + …
+ Khi là động từ thường:
Ta sẽ tùy vào ngữ cảnh trong câu mà chia ‘need’ theo các thì trong
tiếng Anh (trừ các thì tiếp diễn) và để ‘need’ ở dạng phủ định hay
khẳng định nên sẽ không có một cấu trúc chung nhất định.
Theo sau need có thể là noun/ v-ing hoặc to-verb (nguyên mẫu).
Chức năng:
Chức năng Ví dụ
Diễn tả việc cần hoặc không cần cái gì
hay làm gì.
– I needen’t get up early every day because I live
near my company.
⟶ Tôi không cần dậy sớm mỗi ngày vì tôi sống gần
công ty của tôi.
Phân tích: ‘need’ ở dạng động từ khiếm khuyết, thì
hiện tại đơn.
2.2.2.Semi-modal Verb – ‘dare’
Công thức:
+ Khi là động từ khiếm khuyết:
Khi ở dạng động từ khiếm khuyết, ‘dare’ chỉ là nội động từ và mang nghĩa là
“dám làm gì”. Không có một cấu trúc chung nhất định vì không giống như ‘need’,
‘dare’ có thể được dùng như một động từ khiếm khuyết ở ở tất cả các thì, ngoại
trừ thì tiếp diễn và ở cả thể khẳng định – phủ định.
Do đó, có một điểm đặc biệt là ‘dare’ dù ở thể động từ khiếm khuyết vẫn có thể
được chia theo các thì như một động từ thường. Chỉ có một chi tiết khiến nó
khác ‘dare’ ở dạng động từ thường: theo sau nó là động từ nguyên mẫu, không
có ‘to’.
Ví dụ 1: She didn’t dare go out that night.
⟶ Cô ấy đã không dám ra ngoài đêm đó.
⟶ ‘dare’ dạng động từ khiếm khuyết vẫn được chia theo thì quá khứ đơn như
động từ thường (didn’t dare) và phía sau đi với ‘go’ – verb (nguyên mẫu), không
đi với ‘to go’ – to-verb (nguyên mẫu)
Ví dụ 2: My son doesn’t dare drive alone.
⟶ Con trai tôi không dám lái xe một mình.
⟶ ‘dare’ dạng động từ khiếm khuyết vẫn được chia theo thì hiện tại đơn như
động từ thường (doesn’t dare) nhưng phía sau đi với ‘drive’ – verb (nguyên
mẫu), không đi với ‘to drive’ – to-verb (nguyên mẫu)
Tuy nhiên, khi dùng dạng phủ định của ‘dare’ ở thể động từ khiếm khuyết trong
thì hiện tại đơn, ta cũng có thể dùng ‘daren’t’ thay vì ‘don’t/ doesn’t dare’.
Ví dụ: My son daren’t drive alone.
+ Khi là động từ thường:
Ta sẽ tùy vào ngữ cảnh trong câu mà chia ‘dare’ theo tất cả các thì (ngoại trừ thì
tiếp diễn) và để ‘dare’ ở dạng phủ định hay khẳng định. Vì thế, ta sẽ không có
một cấu trúc chung nhất định.
Khi ‘dare’ ở dạng động từ thường, nó có thể làm nội động từ cũng có thể làm
ngoại động từ.
Khi làm nội động từ, ‘dare’ có nghĩa là “dám (làm gì)” và sau ‘dare’ là to-verb
(nguyên mẫu).
Ví dụ: My father dared to jump into the river.
⟶ Bố tôi đã dám nhảy xuống sông.
Khi làm ngoại động từ, ‘dare’ có nghĩa là “thách (ai làm gì)” và sau ‘dare’ là
object + to-verb (nguyên mẫu).
Ví dụ: My father dared me to jump into the river.
⟶ Bố tôi đã thách tôi nhảy xuống sông.
Chức năng:
Chức năng Ví dụ
1. Diễn tả việc ai đó dám hay không dám làm gì. Lúc
này, ‘dare’ là nội động từ. Đối với chức năng này, ta
có thể sử dụng ‘dare’ ở cả dạng động từ khiếm khuyết
và động từ thường.
Lưu ý: Khi ‘dare’ là nội động từ diễn tả ý nghĩa “dám
(làm gì)” nó chủ yếu được dùng trong câu nghi vấn
(câu hỏi) hoặc câu phủ định, ít khi được dùng trong
câu khẳng định.
– Our children daren’t play with
that dog.
⟶ Các con của chúng tôi không dám
chơi với con chó đó.
Phân tích: ‘dare’ ở dạng động từ khiếm khuyết, thì hiện tại đơn và thể
phủ định.
2. Diễn tả việc thách ai làm gì. Trong trường hợp này,‘dare’ là ngoại động từ và chỉ dùng được ở dạng động
từ thường.
– The kids dared my son to steal the apples in your tree.
⟶ Lũ trẻ đã thách con trai tôi trộm táo trên cây của anh.